Có 2 kết quả:

圣餐台 shèng cān tái ㄕㄥˋ ㄘㄢ ㄊㄞˊ聖餐檯 shèng cān tái ㄕㄥˋ ㄘㄢ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Christian) altar

Từ điển Trung-Anh

(Christian) altar